FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Yong Joon

21.6.1993(31) 177cm 75Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM50
RM52
RB53
RWB52
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
41
Khéo léo
74
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10