FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Castano

14.4.1995(29) 188cm 83Kg
ST26
RW26
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK51
Sức mạnh
60
Thể lực
38
Tăng tốc
55
Tốc độ
42
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
13
Phản ứng
44
Quyết đoán
31
TM phát bóng
58
TM đổ người
52
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56