FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Angielski

20.3.1996(28) 177cm 70Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM38
RM54
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14