FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Pando

28.7.1983(40) 180cm 78Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM40
RM53
RB40
RWB41
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
47
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
38
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
56
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11