FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Carreiro

20.1.1995(29) 173cm 75Kg
ST47
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM40
RM52
RB38
RWB41
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
27
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
21
Sút xa
41
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
36
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16