FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takuya Murayama

8.8.1989(35) 177cm 68Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM56
CDM46
RM60
RB47
RWB50
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
31
Tranh bóng
22
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
58
Penalty
52
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11