FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iffy Allen

15.3.1994(30) 175cm 69Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM34
RM48
RB38
RWB39
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
44
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
43
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
42
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
36
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17