FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carbonell

25.1.1993(31) 184cm 70Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM47
CDM54
RM49
RB58(+1)
RWB57
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
18
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19