FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abuda

22.1.1989(35) 176cm 73Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM61
RM57
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
50
Sút xa
48
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13