FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Hare

12.8.1994(30) 183cm 78Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM49
CDM51
RM50
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
44
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18