FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahima Sy

13.8.1995(29) 189cm 86Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
69
Thể lực
20
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
64
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59