FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saleh Gomaa

1.8.1993(31) 175cm 72Kg
ST60
RW66
CF65
RF65
CAM67
CM67
CDM64
RM67
RB62
RWB64
CB57
SW56
GK23
Sức mạnh
55
Thể lực
74
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
50
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
52
Chuyền dài
70
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
66
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14