FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Pokar

18.1.1990(34) 183cm 79Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM44
RM52
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
55
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
30
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
51
Penalty
48
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20