FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tony Thompson

4.11.1994(29) 183cm 83Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
14
Phản ứng
51
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54