FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Freiter

5.1.1996(28) 185cm 75Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM51
CDM51
RM53
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
48
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
47
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17