FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adis Jahovic

18.3.1987(37) 190cm 90Kg
ST64
RW57
CF60
RF60
CAM57
CM51
CDM41
RM55
RB40
RWB41
CB41
SW42
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
66
Chuyền dài
40
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13