FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Logan

25.1.1995(29) 180cm 70Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM45
CM39
CDM32
RM47
RB36
RWB38
CB31
SW30
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
20
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
25
Tranh bóng
16
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
47
Chuyền dài
26
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
30
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12