FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Kamara

16.11.1987(37) 174cm 69Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM62
RM57
RB63
RWB62
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12