FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Lee

20.3.1995(29) 181cm 74Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM48
RM44
RB47
RWB46
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
47
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13