FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adel Gafaiti

13.9.1994(30) 185cm 76Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM47
RM38
RB48
RWB47
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
70
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
34
Giữ bóng
42
Kèm người
55
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
27
Chuyền dài
30
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
43
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12