FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Tuite

24.1.1995(29) 183cm 71Kg
ST31
RW31
CF30
RF30
CAM30
CM31
CDM39
RM32
RB43
RWB41
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
47
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
47
Rê bóng
29
Giữ bóng
24
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
29
Đánh đầu
41
Sút xa
21
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
31
Phản ứng
42
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19