FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Perales

7.11.1990(34) 183cm 83Kg
ST43
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM43
CDM53
RM42
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
48
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
27
Giữ bóng
47
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
40
Đánh đầu
61
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
29
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16