FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Hernandez

27.8.1993(31) 177cm 76Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM58
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
57
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16