FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Solovyev

29.3.1993(31) 168cm 63Kg
ST55
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM54
RM60
RB55
RWB56
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
57
Tăng tốc
72
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17