FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Mast

15.2.1992(32) 186cm 74Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM42
RM59
RB44
RWB47
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
18
Tranh bóng
29
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20