FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ingo Klemen

29.7.1986(38) 187cm 87Kg
ST52
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM42
CDM35
RM45
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
51
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
40
Khéo léo
37
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
34
Lực sút
59
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
39
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11