FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Ressler

13.7.1991(33) 181cm 70Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM46
CM39
CDM32
RM47
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
44
Tăng tốc
67
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12