FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mekhti Dzhenetov

26.1.1992(32) 187cm 83Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK54
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
32
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
24
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
12
Đá phạt
22
Penalty
20
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
12
TM phát bóng
60
TM đổ người
58
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
59