FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Flekken

13.6.1993(31) 195cm 86Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
28
Tốc độ
35
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
21
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
61