FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timmy Thiele

31.7.1991(33) 188cm 75Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM38
CDM31
RM42
RB33
RWB33
CB31
SW31
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
46
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16