FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Harvey

29.6.1995(29) 185cm 71Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM46
RM51
RB46
RWB46
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
47
Tăng tốc
55
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
40
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
49
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
64
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17