FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Gohlert

15.9.1984(40) 190cm 82Kg
ST46
RW42
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM56
RM43
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
44
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
63
Rê bóng
36
Giữ bóng
44
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
42
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
38
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11