FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurizio Scioscia

6.12.1991(32) 174cm 71Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM51
RM51
RB54
RWB54
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
52
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
36
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
65
Đá phạt
40
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12