FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Huh Young Suk

29.4.1993(31) 188cm 77Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM44
CDM43
RM46
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
43
Rê bóng
46
Giữ bóng
36
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
36
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15