FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sung Hyun

25.6.1993(31) 183cm 70Kg
ST33
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
27
Giữ bóng
29
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
24
Chuyền dài
19
Lực sút
36
Đánh đầu
40
Sút xa
17
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17