FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ha In Ho

10.10.1989(35) 180cm 78Kg
ST38
RW41
CF40
RF40
CAM38
CM38
CDM43
RM42
RB49
RWB48
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
53
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
51
Giữ bóng
43
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
34
Đánh đầu
38
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
27
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20