FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Johnston

3.9.1994(29) 164cm 68Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM53
CDM44
RM60
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
85
Tốc độ
78
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16