FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Stella

25.7.1991(33) 182cm 77Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM49
CDM42
RM52
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
37
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
38
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
55
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15