FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jhon Cley

9.3.1994(30) 180cm 78Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM48
RM62
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
72
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16