FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayman Ben Mohamed

8.12.1994(29) 175cm 70Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM46
RM54
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
37
Tăng tốc
73
Tốc độ
77
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
44
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16