FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casado

7.6.1993(31) 187cm 77Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM48
CDM57
RM44
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
20
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
64
Sút xa
29
Vô-lê
35
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18