FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bardanca

20.3.1993(31) 190cm 80Kg
ST42
RW40
CF42
RF42
CAM44
CM51
CDM57
RM43
RB50
RWB50
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
54
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
46
Khéo léo
32
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
21
Chuyền dài
67
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
22
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
42
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20