FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane O'Neill

2.9.1993(31) 188cm 86Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20