FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Idrissa Coulibaly

18.12.1987(36) 185cm 78Kg
ST47
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM51
CDM59
RM48
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
25
Sút xoáy
43
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
48
Phản ứng
64
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17