FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cassiano

16.6.1989(35) 184cm 75Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM48
CDM39
RM54
RB40
RWB41
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
17
Tranh bóng
24
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
41
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
38
Penalty
62
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14