FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Ramiro

16.4.1993(31) 176cm 69Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM47
CDM35
RM55
RB37
RWB40
CB28
SW28
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
14
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12