FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Pawlik

8.5.1995(29) 182cm 73Kg
ST42
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM44
CDM49
RM44
RB49
RWB48
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15