FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mendi

12.6.1993(31) 183cm 79Kg
ST57
RW48
CF52
RF52
CAM48
CM42
CDM36
RM46
RB34
RWB34
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
44
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
41
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
59
Chuyền dài
28
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
49
Vô-lê
67
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
54
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12