FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehtab Hossain

5.9.1985(39) 171cm 72Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM53
RM53
RB52
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
61
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16