FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francis Fernandes

25.11.1985(38) 170cm 68Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM51
CDM48
RM52
RB49
RWB49
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
56
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
46
Rê bóng
39
Giữ bóng
55
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14